Máy khoan đất thủy lực

Máy khoan đất thủy lực Augertorque gắn xe đào

Máy khoan đất thủy lực Augertorque gắn xe đào

 

 

MODELĐV1200X1500X2000X25003000MAX3500MAX4500MAX5500MAX7000MAX8000MAX
Momen xoắnNm1200150020002500300035004500550070008000
Tốc độvòng/phút38-81 44-9843-9936-8736-10042-90 40-77 30-87 36-81 36-81 
Áp suất dầubar30-185 70-205 70-240 70-240 80-240 80-240 80-240 80-240 80-240 80-240 
Lưu lượng dầulít/phút15-3220-45 25-57 27-65 27-7540-85 50-95 40-11560-135 70-150
Khối lượngkg35464748717375108112116
Chiều sâu khoan tối đam0.922.22.5333456
Đường kính khoan tối đamm3004004505006007509009009001200
Trọng lượng xe cơ sởtấn0.75 -1 1-21-2.5 1.5-3 2-42.5-4.5  3-5 4.5-6 5-7 6-8 

 

MODELĐV10000MAX12000MAX15000MAX20000MAX25000MAX42000MAX50000MAX65000MAX
Momen xoắnNm1000012000150002000025000420005000065000
Tốc độvòng/phút27-58 25-54 20-43 16-33 12-26 11-31 9-26  8 - 21 
Áp suất dầubar80-260 80-240 80-240 160-240 160-240 180-310 180-310 160 - 320 
Lưu lượng dầulít/phút70-150 80-170 80-170 80-170 80-170 80-225 80-225 100 - 280 
Khối lượngkg162172173268269442442480
Chiều sâu khoan tối đam6.577.58.5911.51212
Đường kính khoan tối đamm9001000120012001500150018002400
Trọng lượng xe cơ sởtấn8-10 8-13 10-15 13-20 15-22 20-45 21-45 21-45 

 

     

 

      

Máy khoan đất thủy lực Augertorque gắn xe cẩu thùng

Máy khoan đất thủy lực Augertorque gắn xe cẩu thùng

 

MODELĐV3000TC5500TC7000TC
Momen xoắnNm300055007000
Tốc độvòng/phút7-4611-389-30
Áp suất dầubar80-260 80-260 80-260 
Lưu lượng dầulít/phút5-35 15-50 15-50
Khối lượngkg73108110
Chiều sâu khoan tối đam345
Đường kính khoan tối đamm6008001000
Trọng lượng xe cơ sởtấnCẩu thùng 9TCẩu thùng 15TCẩu thùng 18T